Thứ Tư, 26 tháng 11, 2014

ALLEN BRADLEY 1336FC025AAENHASBB


ALLEN BRADLEY 1336FBX150ANENLA4L6
ALLEN BRADLEY 1336FBX150CAABMCFDS
ALLEN BRADLEY 1336FBX150CAJCBCP
ALLEN BRADLEY 1336FBX250ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC025AAEN
ALLEN BRADLEY 1336FC025AAENGMS1A
ALLEN BRADLEY 1336FC025AAENHASBB
ALLEN BRADLEY 1336FC025AAENHCS2B
ALLEN BRADLEY 1336FC025ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC025ANENLA4
ALLEN BRADLEY 1336FC030AADEHCS2L4
ALLEN BRADLEY 1336FC030AADEHCS2L5
ALLEN BRADLEY 1336FC030AADELA4L4B
ALLEN BRADLEY 1336FC030AAEN
ALLEN BRADLEY 1336FC030AAENHCS2L8E
ALLEN BRADLEY 1336FC030ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC030ANENIB
ALLEN BRADLEY 1336FC030ANENLB
ALLEN BRADLEY 1336FC040AADE
ALLEN BRADLEY 1336FC040AADEHCS2L5
ALLEN BRADLEY 1336FC040AAEN
ALLEN BRADLEY 1336FC040ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC040ANENB
ALLEN BRADLEY 1336FC050AAEN
ALLEN BRADLEY 1336FC050AAENB
ALLEN BRADLEY 1336FC050ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC050ANENA
ALLEN BRADLEY 1336FC050ANENB
ALLEN BRADLEY 1336FC050CAACP
ALLEN BRADLEY 1336FC060AAEN
ALLEN BRADLEY 1336FC060AAFRB
ALLEN BRADLEY 1336FC060ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC060ANENHASB
ALLEN BRADLEY 1336FC060ANENLA4B
ALLEN BRADLEY 1336FC060ANENU5B
ALLEN BRADLEY 1336FC060ANFR3
ALLEN BRADLEY 1336FC060CAJCFDS
ALLEN BRADLEY 1336FC060CAJCMD15t
ALLEN BRADLEY 1336FC075ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC075ANENHASPA
ALLEN BRADLEY 1336FC100AAEN
ALLEN BRADLEY 1336FC100ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC125AAENHCS2
ALLEN BRADLEY 1336FC125ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC125ANENLA2L6
ALLEN BRADLEY 1336FC125ANENLA2LA3L6A
ALLEN BRADLEY 1336FC150AAEN
ALLEN BRADLEY 1336FC150AAENLA4
ALLEN BRADLEY 1336FC150ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC200AAENA
ALLEN BRADLEY 1336FC200ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC250ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC250ANENL6A
ALLEN BRADLEY 1336FC250CAADS
ALLEN BRADLEY 1336FC300ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC350ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC400ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC450ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FC500ANDEA
ALLEN BRADLEY 1336FC500ANEN
ALLEN BRADLEY 1336FCF200CAJCF
ALLEN BRADLEY 1336FCP350ANCMEN
ALLEN BRADLEY 1336FCP350ANENNCM
ALLEN BRADLEY 1336FCP350ANENNCML6A
ALLEN BRADLEY 1336FCP400ANCMENU5
ALLEN BRADLEY 1336FCUSTOM12B200
ALLEN BRADLEY 1336FCUSTOM18B100
ALLEN BRADLEY 1336FCUSTOM18BP250V
ALLEN BRADLEY 1336FCUSTOMB075V
ALLEN BRADLEY 1336FCUSTOMB125V

Operating temperature :-50 to 600oC

ộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF212
Dạng Field mounted
Truyền thông: PROFIBUS PA
Model code: TF 212
Xuất xứ: ABB – Đức
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202
Hiện thiết bị có Model TH202 đã được chuyển đổi thành Model TTF300
Dạng Field mounted
Truyền thông: HART
Model code: TTF300
Xuất xứ: ABB – Đức
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSH210
Loại can nhiệt: K đo được nhiệt độ tới 1300C
Đường kính: 22 x 2 mm
Chiều dài: N = 1.000 mm
Ống bảo vệ ngoài SS1.4762 (A 446) và trong
ceramic C610 ceramic C610
Model code: TSH210
Xuất xứ: ABB – Đức
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSH220
Loại can nhiệt: S đo được nhiệt độ tới 1700C
Chiều dài: N = 1.000 mm
Ống bảo vệ ngoài ceramic C530 và trong ceramic
C610
Model code: TSH220
Xuấtxứ: ABB – Đức
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSP121
Loại can nhiệt: Pt100 đo được nhiệt độ tới 600C
Chiều dài: N = 710 mm
Model code: TSP121
Xuất xứ: ABB – Đức
Đầu đo nhiệt độ
Type:902230/40-415-1011-1-6-100-104/000
Operating temperature :-50 to 600oC
Measuring insert :1xPt100/4 wire
Tolerance: Class B
Tube diameter:6mm
Fitting lengh:100mm
Thread:G1/2
Xuất xứ: JUMO-Đức
Đầu đo nhiệt độ
PT100, 1-150oC, TR101(2xPT100; Themormeter
NL: 130mm-059070
Oder. QTR: 20000st
LT.pos: 060338600007
Xuất xứ :HERTH-Đức
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất
Pressure Transmitter 2600T
Phoduct code 264GS FJP 8B2
-400 +400 mbar
Hiện thiết bị có Model 264GS đã được chuyển đổi thành Model 266GSH
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo: -400…+400 mbar
Model code: 266GSH
Xuất xứ: ABB – Italy

Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202

Transmitter 2020TG Profibus; F.no:
15753T403194
10,2 – 32 VDC 10,2  32 VDC
-60 _+60 mbar
Hiện thiết bị có Model 2020TG đã được chuyển đổi thành Model 266GSH
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo: -60…+60 mbar
Model code: 266GSH
Xuấtxứ: ABB – Italy
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng
Transmitter 2020TD Profibus; F.no:
15712T403218
10,2 – 45VDC
P: 0-160bar
Hiện thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển đổi thành Model 266DSH đổi thành
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo: 0…+40 mbar
Model code: 266DSH
Xuất xứ: ABB – Italy
Bộ làm mát
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF12
Dạng Head mounted
Sensor 2xPt100 3L
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo : 0-100oC
Model code: TF12
Xuất xứ: ABB – Đức
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF212
Dạng Field mounted
Truyền thông: PROFIBUS PA
Model code: TF 212
Xuất xứ: ABB – Đức
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202
Hiện thiết bị có Model TH202 đã được chuyển đổi thành Model TTF300
Dạng Field mounted
Truyền thông: HART
Model code: TTF300
Xuất xứ: ABB – Đức
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSH210
Loại can nhiệt: K đo được nhiệt độ tới 1300C
Đường kính: 22 x 2 mm
Chiều dài: N = 1.000 mm
Ống bảo vệ ngoài SS1.4762 (A 446) và trong
ceramic C610 ceramic C610
Model code: TSH210
Xuất xứ: ABB – Đức

Ống bảo vệ ngoài ceramic C530 và trong ceramic

Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSH220
Loại can nhiệt: S đo được nhiệt độ tới 1700C
Chiều dài: N = 1.000 mm
Ống bảo vệ ngoài ceramic C530 và trong ceramic
C610
Model code: TSH220
Xuấtxứ: ABB – Đức
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSP121
Loại can nhiệt: Pt100 đo được nhiệt độ tới 600C
Chiều dài: N = 710 mm
Model code: TSP121
Xuất xứ: ABB – Đức
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất
Pressure Transmitter 2600T
Phoduct code 264GS FJP 8B2
-400 +400 mbar
Hiện thiết bị có Model 264GS đã được chuyển đổi thành Model 266GSH
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo: -400…+400 mbar
Model code: 266GSH
Xuất xứ: ABB – Italy
Transmitter 2020TG Profibus; F.no:
15753T403194
10,2 – 32 VDC 10,2  32 VDC
-60 _+60 mbar
Hiện thiết bị có Model 2020TG đã được chuyển đổi thành Model 266GSH
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo: -60…+60 mbar
Model code: 266GSH
Xuấtxứ: ABB – Italy
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng
Transmitter 2020TD Profibus; F.no:
15712T403218
10,2 – 45VDC
P: 0-160bar
Hiện thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển đổi thành Model 266DSH đổi thành
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo: 0…+40 mbar
Model code: 266DSH
Xuất xứ: ABB – Italy
Shielded 6-pin modular connector 3m
BAR-300/TH02 – Ordering # 7962545
Can not find, Pls confirm???
BAR-300/TH02 – Ordering # 7962545
Can not find, Pls confirm???
ACS 143-H75-3
(ACS143H753) could not confirm; please take a nameplate

ABB Current Sensor

ACS 550-01-06A9-4
***Panel Included in English
SEW Inverter


es3009655
ES series
current sensors ABB
ES300-9655
ES1000-9662
ES500-9661
ES1000C
ABB Current Sensor
confirm code??
Code: M2QA132S4A/B5
- included with the separate cooling fan 3P/380VAC, 2750 rpm
- Flange mounted B5



DI801
S800 Digital Input Module
DO801
S800 Digital Output Module



Process Panel PP325
Code: 3BSC690101R2
Vibrator motor của URAS replacement by Vibrate motor  CD18-19700 , PN# C601204 Martin USA
Model: M2QA 80B-4,
0.75Kw, 4poles, 220/380vac, 50hz
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF12
Dạng Head mounted
Sensor 2xPt100 3L
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo : 0-100oC
Model code: TF12
Xuất xứ: ABB – Đức
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF212
Dạng Field mounted
Truyền thông: PROFIBUS PA
Model code: TF 212
Xuất xứ: ABB – Đức
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202
Hiện thiết bị có Model TH202 đã được chuyển đổi thành Model TTF300
Dạng Field mounted
Truyền thông: HART
Model code: TTF300
Xuất xứ: ABB – Đức

Transmitter 2020TD Profibus

Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng
Transmitter 2020TD Profibus; F.no:
15712T403218
10,2 – 45VDC
P: 0-160bar
Hiện thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển đổi thành Model 266DSH đổi thành
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo: 0…+40 mbar
Model code: 266DSH
Xuất xứ: ABB – Italy
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ TF12:
thermocouples,Profibus PA ,Pt100(RTD)
Model : TF12
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ TTF300:
HART,Pt100(RTD),thermocouples,Electrical isolation
Display:With LCD-display HMI type A
Model:TTF300
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất  264GS
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-100mbar
Output:Profibus PA
Model: 264GS
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất  264DS
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-15mbar
Output: HART
Model: 264DS
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất  264GS
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-250mbar
Model: 264GS
Bộ kết nối HART-FSK Modem,
Electrical isolation,for Windows 2000 and XP
Code: 3KDE636710L0002
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 %
Profibus
PED: SEP, PS: 0,06bar   IP≥65
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0
Mat  1,4404/Al2O3/Buna-N
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar,
Calibration range: +2.00…-2.00mbar;
F_No: 265GS 6502014287265GS CJP8B2B2
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 %
Profibus PED: SEP, PS: 0,06bar   IP≥65
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0
Mat  1,4404/Al2O3/Buna-N
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar,                  F_No: 265GS CJP8J2B2
Relay E251-230
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất:
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 %
Profibus
PED: SEP, PS: 0,06bar   IP≥65
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0
Mat  1,4404/Al2O3/Buna-N
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar,
Calibration range: +2.00…-2.00mbar;
F_No: 265GS 6502014287265GS CJP8B2B2
Bộ chuyển đổi áp suất type H:
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 %
Profibus PED: SEP, PS: 0,06bar   IP≥65
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0
Mat  1,4404/Al2O3/Buna-N
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar,           F_No:265GS CJP8J2B2

ABB Sace T2H160 TMD 40, 4P MCCB Feeder

MCCB 160A, 50kA
Note: There are three connection points.
ABB Sace T2H160 TMD 20, 4P MCCB Feeder
( 1SDA051061R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 32, 4P MCCB Feeder
( 1SDA051063R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 40, 4P MCCB Feeder
( 1SDA051064R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 50, 4P MCCB Feeder
( 1SDA051065R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 63, 4P MCCB Feeder
( 1SDA051066R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 80, 4P MCCB Feeder
( 1SDA051067R1 )
ABB Sace T2H160 MA 20 Starter  ( 1SDA051224R1 )
ABB Sace T2H160 MA 52 Starter  ( 1SDA051226R1 )
ABB Sace Shunt opening release – SOR,
cabled version Starter /( 1SDA051342R1 )
ABB Sace Auxiliary Contacts – AUX – C 3Q 1SY,
250V T1 – T3 Starter ( 1SDA051371R1
ABB A50 -30 -00 contactor Starter
( To advise coil voltage )offer : A50-30-11
ABB Control relay CR – M230AC4 + CR – M4SS
socket Starter / Incomer
( 1SVR405613R3100 + 1SVR405651R3000 )
T&I Fuse 2A 10x38mm 500V Incomer -
Offer : Legrand Brand  Ref : 13302
T&I Fuse 4A 10x38mm 500V Incomer -
Offer : Legrand Brand  Ref : 13304
T&I Fuse 6A 10x38mm 500V Incomer -
Offer : Legrand Brand  Ref : 13306
T&I Fuse 10A 10x38mm 500V Incomer -
Offer : Legrand Brand  Ref : 13310
T&I Fuse 16A 10x38mm 500V Incomer -
Offer : Legrand Brand  Ref : 13316
MCB 4P 63A + Auxilliary Contact &
Shunt Trip (25019 + 26924 + 26946)
CONTROL BOARD RMIO-11C
Code: 3AUA0000035408
LF 305-S/SP11,  SP
Code: 3AUA00068261350
60MM
Code: 3AUA00068261988
RINT5514C
Code: 3AUA00068601649
RINT5611C
Code: 3AUA00068718929
TD180N16KOF  SP kit

Power tranf: DC: RXTUG 22H; U1=(24-250VDC); U2=(±12/18/24VDC)

Arc protection relay CM-KRN 24V DC
1SVR450089R1000
V18345-1017421001
Power tranf:  DC: RXTUG 22H; U1=(24-250VDC); U2=(±12/18/24VDC)
Code: 1MRK000 592-A.
RXTTE4; U=110VAC, 1A
Code: 1MRK002 108-BA.
RXHL421-1MRK001975-AB
1MRK001975-AB
(RXHL421; U=110VAC, 1A
Code: replaced for 1MRK000 322-FG)
1 CGA Continuous Gas Analyzer
1 AO2000 System
1 2 System housings
2 System bus cable 1 m
3 System-plug with T-connector
1 2 System bus plug with Terminator
1 Supply voltage 230 V AC
1 1 Manual EN
1 Wall-Mounted Housing AO2040
1 Wall-mounted Housing
1 Protection Class IP20
1 Standard Power Supply 100…240 V, 50…60 Hz
1 for Limas11
1 with display and control unit
1 Dust protection cap for electronic
1 AO Electronics
1 Digital I/O Module (4 x DO / 4 x DI)
1 Status / Ext. Calibration
1 Analog Output Module (4 x AO)
1 Analog Output Module (2 x AO)
1 User Interface Language: German/English
1 Pneumatic Module
1 with O2 sensor in existing analyzer module     O2: 0….25 Vol.%
1 with fine filter in meas. gas path 1
1 Limas11 UV -Process Photometer
1 3 Measurement Components
1 3 Calibration cell
1 Standard meas. cell
1 EDL (low power)
1 1. Measuring Component       NO
1 Measuring Range 1, MC 1     0….1500 mg/m³
1 Accompanying gases 1         CO 1000mg/m³;CO2 10vol%;O2     10vol%;N2 79.83vol%
1 2. Measuring Component       SO2
1 Measuring Range 1, MC 2      0….1000 mg/m³
1 3. Measuring Component        NO2
1 Measuring Range 1, MC 3       0…..500 mg/m³
1 Int. CS correction of 2nd MC by 3rd MC             Q23
1 Group B gases
1 Wall-Mounted Housing AO2040
1 Wall-mounted Housing
1 Protection Class IP20
1 Standard Power Supply 100…240 V, 50…60 Hz
1 for Uras26
1 Ready for 1 Analyzer
1 Uras26-Infrared Photometer
1 2 Measurement Components
1 1. Measuring Component         CO2
1 Measuring Range 1, MC 1        0…..20 vol%
1 Measuring Range 2, MC 1        0…..20 vol%
1 2. Measuring Component         CO
1 Measuring Range 1, MC 2        0….500 mg/m³
1 Measuring Range 2, MC2         0….500 mg/m³
1 Accompanying gas                  O2: 5 vol%
1 Accompanying gas                  NO: 1000 mg/m³
1 Accompanying gas                  SO2: 1000 mg/m³
1 Accompanying gas                  N2: 84.87 vol%
1 Pressure Sensor in gas path 1
1 with 2 Calibration Cells
1 with reduced temperature influence
1 1st beam for …                        CO2 (1)
1 2nd beam for …                       CO (1)

ABB Sace T2H160 TMD 32, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051063R1 )

Shunt Closing Release 220/240V EI ( 1SDA038302R1 )
Shunt Open Release 220/240V E1/6 ( 1SDA038292R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 20, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051061R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 32, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051063R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 40, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051064R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 50, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051065R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 63, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051066R1 )
ABB Sace T2H160 TMD 80, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051067R1 )
ABB Sace T2H160 MA 20 Starter  ( 1SDA051224R1 )
ABB Sace T2H160 MA 52 Starter  ( 1SDA051226R1 )
ABB Sace Shunt opening release – SOR, cabled version Starter /( 1SDA051342R1 )
ABB Sace Auxiliary Contacts – AUX – C 3Q 1SY, 250V T1 – T3 Starter ( 1SDA051371R1
ABB A50 -30 -00 contactor Starter ( To advise coil voltage )offer : A50-30-11
ABB TA25DU 19 V1000 Starter
ABB TA25DU 32 V1000 Starter
ABB TA75DU 42 V1000 Starter
ABB Control relay CR – M230AC4 + CR – M4SS socket Starter / Incomer                       ( 1SVR405613R3100 + 1SVR405651R3000 )
T&I Fuse 2A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand  Ref : 13302
T&I Fuse 4A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand  Ref : 13304
T&I Fuse 6A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand  Ref : 13306
T&I Fuse 10A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand  Ref : 13310
T&I Fuse 16A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand  Ref : 13316
Control Fuse 2A ( SIZE = 10 X 38MM )
MCB 2P 32A + Auxilliary Contact (24990+26924)
MCB 2P 10A (24986)
Contactor 3P 38A (LCID38M7)
Timer 220VAC 0-24Hrs (Daily) SCHNEIDER 15336
MCCB3P 1 OOA (29630)
MCB 2P 40A + Auxilliary Contact + SD (24991+26924+26927)
MCB 2P 16A + Auxilliary Contact + SD (24987+26924+26927)
RCD 2P 25A 3 0mA (265 81)- Is a Vigi Module
RCD 2P 40A 30mA (26600)
MCB 4P 63A + Auxilliary Contact & Shunt Trip (25019 + 26924 + 26946)
Contactor 3P 80A (LC1D80M7)
MCCB 4P 100A + Auxilliary Contact (29640 + 29450)
MCB 4P 63A + Auxilliary Contact (25019 + 26924)
MCB 2P 40A + Auxilliary Contact (24991 + 26924)
MCB 2P 32A + Auxilliary Contact (24990 + 26924)
MCB 2P 20A + Auxilliary Contact (24988 + 26924)
MCB 2P 20A (24988)
S2X100 R100 Im=1000 FFC 3P