ALLEN BRADLEY | 1336FBX150ANENLA4L6 |
ALLEN BRADLEY | 1336FBX150CAABMCFDS |
ALLEN BRADLEY | 1336FBX150CAJCBCP |
ALLEN BRADLEY | 1336FBX250ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC025AAEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC025AAENGMS1A |
ALLEN BRADLEY | 1336FC025AAENHASBB |
ALLEN BRADLEY | 1336FC025AAENHCS2B |
ALLEN BRADLEY | 1336FC025ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC025ANENLA4 |
ALLEN BRADLEY | 1336FC030AADEHCS2L4 |
ALLEN BRADLEY | 1336FC030AADEHCS2L5 |
ALLEN BRADLEY | 1336FC030AADELA4L4B |
ALLEN BRADLEY | 1336FC030AAEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC030AAENHCS2L8E |
ALLEN BRADLEY | 1336FC030ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC030ANENIB |
ALLEN BRADLEY | 1336FC030ANENLB |
ALLEN BRADLEY | 1336FC040AADE |
ALLEN BRADLEY | 1336FC040AADEHCS2L5 |
ALLEN BRADLEY | 1336FC040AAEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC040ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC040ANENB |
ALLEN BRADLEY | 1336FC050AAEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC050AAENB |
ALLEN BRADLEY | 1336FC050ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC050ANENA |
ALLEN BRADLEY | 1336FC050ANENB |
ALLEN BRADLEY | 1336FC050CAACP |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060AAEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060AAFRB |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060ANENHASB |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060ANENLA4B |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060ANENU5B |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060ANFR3 |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060CAJCFDS |
ALLEN BRADLEY | 1336FC060CAJCMD15t |
ALLEN BRADLEY | 1336FC075ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC075ANENHASPA |
ALLEN BRADLEY | 1336FC100AAEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC100ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC125AAENHCS2 |
ALLEN BRADLEY | 1336FC125ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC125ANENLA2L6 |
ALLEN BRADLEY | 1336FC125ANENLA2LA3L6A |
ALLEN BRADLEY | 1336FC150AAEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC150AAENLA4 |
ALLEN BRADLEY | 1336FC150ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC200AAENA |
ALLEN BRADLEY | 1336FC200ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC250ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC250ANENL6A |
ALLEN BRADLEY | 1336FC250CAADS |
ALLEN BRADLEY | 1336FC300ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC350ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC400ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC450ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FC500ANDEA |
ALLEN BRADLEY | 1336FC500ANEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FCF200CAJCF |
ALLEN BRADLEY | 1336FCP350ANCMEN |
ALLEN BRADLEY | 1336FCP350ANENNCM |
ALLEN BRADLEY | 1336FCP350ANENNCML6A |
ALLEN BRADLEY | 1336FCP400ANCMENU5 |
ALLEN BRADLEY | 1336FCUSTOM12B200 |
ALLEN BRADLEY | 1336FCUSTOM18B100 |
ALLEN BRADLEY | 1336FCUSTOM18BP250V |
ALLEN BRADLEY | 1336FCUSTOMB075V |
ALLEN BRADLEY | 1336FCUSTOMB125V |
Thứ Tư, 26 tháng 11, 2014
ALLEN BRADLEY 1336FC025AAENHASBB
Operating temperature :-50 to 600oC
ộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF212 |
Dạng Field mounted |
Truyền thông: PROFIBUS PA |
Model code: TF 212 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202 |
Hiện thiết bị có Model TH202 đã được chuyển đổi thành Model TTF300 |
Dạng Field mounted |
Truyền thông: HART |
Model code: TTF300 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSH210 |
Loại can nhiệt: K đo được nhiệt độ tới 1300C |
Đường kính: 22 x 2 mm |
Chiều dài: N = 1.000 mm |
Ống bảo vệ ngoài SS1.4762 (A 446) và trong |
ceramic C610 ceramic C610 |
Model code: TSH210 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSH220 |
Loại can nhiệt: S đo được nhiệt độ tới 1700C |
Chiều dài: N = 1.000 mm |
Ống bảo vệ ngoài ceramic C530 và trong ceramic |
C610 |
Model code: TSH220 |
Xuấtxứ: ABB – Đức |
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSP121 |
Loại can nhiệt: Pt100 đo được nhiệt độ tới 600C |
Chiều dài: N = 710 mm |
Model code: TSP121 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Đầu đo nhiệt độ |
Type:902230/40-415-1011-1-6-100-104/000 |
Operating temperature :-50 to 600oC |
Measuring insert :1xPt100/4 wire |
Tolerance: Class B |
Tube diameter:6mm |
Fitting lengh:100mm |
Thread:G1/2 |
Xuất xứ: JUMO-Đức |
Đầu đo nhiệt độ |
PT100, 1-150oC, TR101(2xPT100; Themormeter |
NL: 130mm-059070 |
Oder. QTR: 20000st |
LT.pos: 060338600007 |
Xuất xứ :HERTH-Đức |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất |
Pressure Transmitter 2600T |
Phoduct code 264GS FJP 8B2 |
-400 +400 mbar |
Hiện thiết bị có Model 264GS đã được chuyển đổi thành Model 266GSH |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo: -400…+400 mbar |
Model code: 266GSH |
Xuất xứ: ABB – Italy |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202
Transmitter 2020TG Profibus; F.no: |
15753T403194 |
10,2 – 32 VDC 10,2 32 VDC |
-60 _+60 mbar |
Hiện thiết bị có Model 2020TG đã được chuyển đổi thành Model 266GSH |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo: -60…+60 mbar |
Model code: 266GSH |
Xuấtxứ: ABB – Italy |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng |
Transmitter 2020TD Profibus; F.no: |
15712T403218 |
10,2 – 45VDC |
P: 0-160bar |
Hiện thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển đổi thành Model 266DSH đổi thành |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo: 0…+40 mbar |
Model code: 266DSH |
Xuất xứ: ABB – Italy |
Bộ làm mát |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF12 |
Dạng Head mounted |
Sensor 2xPt100 3L |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo : 0-100oC |
Model code: TF12 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF212 |
Dạng Field mounted |
Truyền thông: PROFIBUS PA |
Model code: TF 212 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202 |
Hiện thiết bị có Model TH202 đã được chuyển đổi thành Model TTF300 |
Dạng Field mounted |
Truyền thông: HART |
Model code: TTF300 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSH210 |
Loại can nhiệt: K đo được nhiệt độ tới 1300C |
Đường kính: 22 x 2 mm |
Chiều dài: N = 1.000 mm |
Ống bảo vệ ngoài SS1.4762 (A 446) và trong |
ceramic C610 ceramic C610 |
Model code: TSH210 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Ống bảo vệ ngoài ceramic C530 và trong ceramic
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSH220 |
Loại can nhiệt: S đo được nhiệt độ tới 1700C |
Chiều dài: N = 1.000 mm |
Ống bảo vệ ngoài ceramic C530 và trong ceramic |
C610 |
Model code: TSH220 |
Xuấtxứ: ABB – Đức |
Đầu đo nhiệt độ SensyTemp TSP121 |
Loại can nhiệt: Pt100 đo được nhiệt độ tới 600C |
Chiều dài: N = 710 mm |
Model code: TSP121 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất |
Pressure Transmitter 2600T |
Phoduct code 264GS FJP 8B2 |
-400 +400 mbar |
Hiện thiết bị có Model 264GS đã được chuyển đổi thành Model 266GSH |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo: -400…+400 mbar |
Model code: 266GSH |
Xuất xứ: ABB – Italy |
Transmitter 2020TG Profibus; F.no: |
15753T403194 |
10,2 – 32 VDC 10,2 32 VDC |
-60 _+60 mbar |
Hiện thiết bị có Model 2020TG đã được chuyển đổi thành Model 266GSH |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo: -60…+60 mbar |
Model code: 266GSH |
Xuấtxứ: ABB – Italy |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng |
Transmitter 2020TD Profibus; F.no: |
15712T403218 |
10,2 – 45VDC |
P: 0-160bar |
Hiện thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển đổi thành Model 266DSH đổi thành |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo: 0…+40 mbar |
Model code: 266DSH |
Xuất xứ: ABB – Italy |
Shielded 6-pin modular connector 3m |
BAR-300/TH02 – Ordering # 7962545 |
Can not find, Pls confirm??? |
BAR-300/TH02 – Ordering # 7962545 |
Can not find, Pls confirm??? |
ACS 143-H75-3 |
(ACS143H753) could not confirm; please take a nameplate |
ABB Current Sensor
ACS 550-01-06A9-4 |
***Panel Included in English |
SEW Inverter |
es3009655 |
ES series |
current sensors ABB |
ES300-9655 |
ES1000-9662 |
ES500-9661 |
ES1000C |
ABB Current Sensor |
confirm code?? |
Code: M2QA132S4A/B5 |
- included with the separate cooling fan 3P/380VAC, 2750 rpm |
- Flange mounted B5 |
DI801 |
S800 Digital Input Module |
DO801 |
S800 Digital Output Module |
Process Panel PP325 |
Code: 3BSC690101R2 |
Vibrator motor của URAS replacement by Vibrate motor CD18-19700 , PN# C601204 Martin USA |
Model: M2QA 80B-4, |
0.75Kw, 4poles, 220/380vac, 50hz |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF12 |
Dạng Head mounted |
Sensor 2xPt100 3L |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo : 0-100oC |
Model code: TF12 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF212 |
Dạng Field mounted |
Truyền thông: PROFIBUS PA |
Model code: TF 212 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202 |
Hiện thiết bị có Model TH202 đã được chuyển đổi thành Model TTF300 |
Dạng Field mounted |
Truyền thông: HART |
Model code: TTF300 |
Xuất xứ: ABB – Đức |
Transmitter 2020TD Profibus
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng |
Transmitter 2020TD Profibus; F.no: |
15712T403218 |
10,2 – 45VDC |
P: 0-160bar |
Hiện thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển đổi thành Model 266DSH đổi thành |
Truyền thông: PROFIBUS |
Dải đo: 0…+40 mbar |
Model code: 266DSH |
Xuất xứ: ABB – Italy |
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ TF12: |
thermocouples,Profibus PA ,Pt100(RTD) |
Model : TF12 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ TTF300: |
HART,Pt100(RTD),thermocouples,Electrical isolation |
Display:With LCD-display HMI type A |
Model:TTF300 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất 264GS |
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-100mbar |
Output:Profibus PA |
Model: 264GS |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất 264DS |
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-15mbar |
Output: HART |
Model: 264DS |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất 264GS |
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-250mbar |
Model: 264GS |
Bộ kết nối HART-FSK Modem, |
Electrical isolation,for Windows 2000 and XP |
Code: 3KDE636710L0002 |
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 % |
Profibus |
PED: SEP, PS: 0,06bar IP≥65 |
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0 |
Mat 1,4404/Al2O3/Buna-N |
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar, |
Calibration range: +2.00…-2.00mbar; |
F_No: 265GS 6502014287265GS CJP8B2B2 |
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 % |
Profibus PED: SEP, PS: 0,06bar IP≥65 |
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0 |
Mat 1,4404/Al2O3/Buna-N |
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar, F_No: 265GS CJP8J2B2 |
Relay E251-230 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất: |
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 % |
Profibus |
PED: SEP, PS: 0,06bar IP≥65 |
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0 |
Mat 1,4404/Al2O3/Buna-N |
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar, |
Calibration range: +2.00…-2.00mbar; |
F_No: 265GS 6502014287265GS CJP8B2B2 |
Bộ chuyển đổi áp suất type H: |
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 % |
Profibus PED: SEP, PS: 0,06bar IP≥65 |
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0 |
Mat 1,4404/Al2O3/Buna-N |
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar, F_No:265GS CJP8J2B2 |
ABB Sace T2H160 TMD 40, 4P MCCB Feeder
MCCB 160A, 50kA |
Note: There are three connection points. |
ABB Sace T2H160 TMD 20, 4P MCCB Feeder |
( 1SDA051061R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 32, 4P MCCB Feeder |
( 1SDA051063R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 40, 4P MCCB Feeder |
( 1SDA051064R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 50, 4P MCCB Feeder |
( 1SDA051065R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 63, 4P MCCB Feeder |
( 1SDA051066R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 80, 4P MCCB Feeder |
( 1SDA051067R1 ) |
ABB Sace T2H160 MA 20 Starter ( 1SDA051224R1 ) |
ABB Sace T2H160 MA 52 Starter ( 1SDA051226R1 ) |
ABB Sace Shunt opening release – SOR, |
cabled version Starter /( 1SDA051342R1 ) |
ABB Sace Auxiliary Contacts – AUX – C 3Q 1SY, |
250V T1 – T3 Starter ( 1SDA051371R1 |
ABB A50 -30 -00 contactor Starter |
( To advise coil voltage )offer : A50-30-11 |
ABB Control relay CR – M230AC4 + CR – M4SS |
socket Starter / Incomer |
( 1SVR405613R3100 + 1SVR405651R3000 ) |
T&I Fuse 2A 10x38mm 500V Incomer - |
Offer : Legrand Brand Ref : 13302 |
T&I Fuse 4A 10x38mm 500V Incomer - |
Offer : Legrand Brand Ref : 13304 |
T&I Fuse 6A 10x38mm 500V Incomer - |
Offer : Legrand Brand Ref : 13306 |
T&I Fuse 10A 10x38mm 500V Incomer - |
Offer : Legrand Brand Ref : 13310 |
T&I Fuse 16A 10x38mm 500V Incomer - |
Offer : Legrand Brand Ref : 13316 |
MCB 4P 63A + Auxilliary Contact & |
Shunt Trip (25019 + 26924 + 26946) |
CONTROL BOARD RMIO-11C |
Code: 3AUA0000035408 |
LF 305-S/SP11, SP |
Code: 3AUA00068261350 |
60MM |
Code: 3AUA00068261988 |
RINT5514C |
Code: 3AUA00068601649 |
RINT5611C |
Code: 3AUA00068718929 |
TD180N16KOF SP kit |
Power tranf: DC: RXTUG 22H; U1=(24-250VDC); U2=(±12/18/24VDC)
Arc protection relay CM-KRN 24V DC |
1SVR450089R1000 |
V18345-1017421001 |
Power tranf: DC: RXTUG 22H; U1=(24-250VDC); U2=(±12/18/24VDC) |
Code: 1MRK000 592-A. |
RXTTE4; U=110VAC, 1A |
Code: 1MRK002 108-BA. |
RXHL421-1MRK001975-AB |
1MRK001975-AB |
(RXHL421; U=110VAC, 1A |
Code: replaced for 1MRK000 322-FG) |
1 CGA Continuous Gas Analyzer |
1 AO2000 System |
1 2 System housings |
2 System bus cable 1 m |
3 System-plug with T-connector |
1 2 System bus plug with Terminator |
1 Supply voltage 230 V AC |
1 1 Manual EN |
1 Wall-Mounted Housing AO2040 |
1 Wall-mounted Housing |
1 Protection Class IP20 |
1 Standard Power Supply 100…240 V, 50…60 Hz |
1 for Limas11 |
1 with display and control unit |
1 Dust protection cap for electronic |
1 AO Electronics |
1 Digital I/O Module (4 x DO / 4 x DI) |
1 Status / Ext. Calibration |
1 Analog Output Module (4 x AO) |
1 Analog Output Module (2 x AO) |
1 User Interface Language: German/English |
1 Pneumatic Module |
1 with O2 sensor in existing analyzer module O2: 0….25 Vol.% |
1 with fine filter in meas. gas path 1 |
1 Limas11 UV -Process Photometer |
1 3 Measurement Components |
1 3 Calibration cell |
1 Standard meas. cell |
1 EDL (low power) |
1 1. Measuring Component NO |
1 Measuring Range 1, MC 1 0….1500 mg/m³ |
1 Accompanying gases 1 CO 1000mg/m³;CO2 10vol%;O2 10vol%;N2 79.83vol% |
1 2. Measuring Component SO2 |
1 Measuring Range 1, MC 2 0….1000 mg/m³ |
1 3. Measuring Component NO2 |
1 Measuring Range 1, MC 3 0…..500 mg/m³ |
1 Int. CS correction of 2nd MC by 3rd MC Q23 |
1 Group B gases |
1 Wall-Mounted Housing AO2040 |
1 Wall-mounted Housing |
1 Protection Class IP20 |
1 Standard Power Supply 100…240 V, 50…60 Hz |
1 for Uras26 |
1 Ready for 1 Analyzer |
1 Uras26-Infrared Photometer |
1 2 Measurement Components |
1 1. Measuring Component CO2 |
1 Measuring Range 1, MC 1 0…..20 vol% |
1 Measuring Range 2, MC 1 0…..20 vol% |
1 2. Measuring Component CO |
1 Measuring Range 1, MC 2 0….500 mg/m³ |
1 Measuring Range 2, MC2 0….500 mg/m³ |
1 Accompanying gas O2: 5 vol% |
1 Accompanying gas NO: 1000 mg/m³ |
1 Accompanying gas SO2: 1000 mg/m³ |
1 Accompanying gas N2: 84.87 vol% |
1 Pressure Sensor in gas path 1 |
1 with 2 Calibration Cells |
1 with reduced temperature influence |
1 1st beam for … CO2 (1) |
1 2nd beam for … CO (1) |
ABB Sace T2H160 TMD 32, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051063R1 )
Shunt Closing Release 220/240V EI ( 1SDA038302R1 ) |
Shunt Open Release 220/240V E1/6 ( 1SDA038292R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 20, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051061R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 32, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051063R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 40, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051064R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 50, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051065R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 63, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051066R1 ) |
ABB Sace T2H160 TMD 80, 4P MCCB Feeder ( 1SDA051067R1 ) |
ABB Sace T2H160 MA 20 Starter ( 1SDA051224R1 ) |
ABB Sace T2H160 MA 52 Starter ( 1SDA051226R1 ) |
ABB Sace Shunt opening release – SOR, cabled version Starter /( 1SDA051342R1 ) |
ABB Sace Auxiliary Contacts – AUX – C 3Q 1SY, 250V T1 – T3 Starter ( 1SDA051371R1 |
ABB A50 -30 -00 contactor Starter ( To advise coil voltage )offer : A50-30-11 |
ABB TA25DU 19 V1000 Starter |
ABB TA25DU 32 V1000 Starter |
ABB TA75DU 42 V1000 Starter |
ABB Control relay CR – M230AC4 + CR – M4SS socket Starter / Incomer ( 1SVR405613R3100 + 1SVR405651R3000 ) |
T&I Fuse 2A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand Ref : 13302 |
T&I Fuse 4A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand Ref : 13304 |
T&I Fuse 6A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand Ref : 13306 |
T&I Fuse 10A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand Ref : 13310 |
T&I Fuse 16A 10x38mm 500V Incomer – Offer : Legrand Brand Ref : 13316 |
Control Fuse 2A ( SIZE = 10 X 38MM ) |
MCB 2P 32A + Auxilliary Contact (24990+26924) |
MCB 2P 10A (24986) |
Contactor 3P 38A (LCID38M7) |
Timer 220VAC 0-24Hrs (Daily) SCHNEIDER 15336 |
MCCB3P 1 OOA (29630) |
MCB 2P 40A + Auxilliary Contact + SD (24991+26924+26927) |
MCB 2P 16A + Auxilliary Contact + SD (24987+26924+26927) |
RCD 2P 25A 3 0mA (265 81)- Is a Vigi Module |
RCD 2P 40A 30mA (26600) |
MCB 4P 63A + Auxilliary Contact & Shunt Trip (25019 + 26924 + 26946) |
Contactor 3P 80A (LC1D80M7) |
MCCB 4P 100A + Auxilliary Contact (29640 + 29450) |
MCB 4P 63A + Auxilliary Contact (25019 + 26924) |
MCB 2P 40A + Auxilliary Contact (24991 + 26924) |
MCB 2P 32A + Auxilliary Contact (24990 + 26924) |
MCB 2P 20A + Auxilliary Contact (24988 + 26924) |
MCB 2P 20A (24988) |
S2X100 R100 Im=1000 FFC 3P |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)