NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon
tube pressure gause MGS32 - High pressure gause |
Đồng
hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.32.3.AF…22M dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar 0-30000, 40000, 60000... Psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS8 - aluminium case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo
bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.AI…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS8 - aluminium case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo
bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.AI…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS8 - aluminium case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo
bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.DI…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS18 - Stainless sreel contruction |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.1.AA…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS18 - Stainless sreel contruction |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.2.AB…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS18 - Stainless steel contruction |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.3.DA…22M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS18 - Stainless steel contruction |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.3.AC…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AG…43M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.DE…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.DG…233M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.2.AC…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…13M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…11M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.3.DG…233M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.2.DE…43M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.1.DE…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.3.AE…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.2.DG…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube test gause MN15, MN16, M717 Stainless steel class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-1, 0-2, 0-4, 6, 8, 10, 50, 100, 1000 bar |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube test gause MN15, MN16, M717 Stainless steel class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube test gause MN15, MN16, M717 Stainless steel class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 Kpa |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause with microswitch MGS72 MGS74 1NO 1NC Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.72.1.AD...... CODE: 1.74.1.AD...... tiếp điểm thường đóng, mở NO NC Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause with electric contact MCE10 1,2,3,6, Contact Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M1.1.AE...... CODE: 1.M1.3.DE...... số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause with electric contact MN14 MN10 1,2,3,6, Contact Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M7.1.AE...... CODE: 1.M7.3.DE...... số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure gause for SF6 GAS MONITERING MCE10,18,SF6 Used to gas and oil |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện dùng cho gas và hóa chất Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M5.1.AE CODE: 1.M6.3.DE số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure gause ATEX verision for GAS and OIL MSG 18 19 36 MSG 20 21 40 2G1 2D1 Verision |
Đồng hồ áp suất chống cháy nổ GAS OIL ATEX SAFETY Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUOVAFIMA viet nam |
Capsule pressure gause MN9 Range 0-10, 20, 30, 50,.. mba |
Đồng hồ áp suất dải đo thấp Đường kính: 40, 50, 63, 100,150 mm code: 1.09.1.DA…21M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 mba |
NUOVAFIMA viet nam |
diaphragm pressure
gause MN12 18 |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi Code: 1.42.1.OO 06DA Code: 1.45.1.PO 06DA |
NUOVAFIMA viet nam |
ABSOLUTE pressure gause MN12 18 ABS |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi Code: 1.43.1.AG Code: 1.43.1.AE |
NUOVAFIMA viet nam |
Diifferent pressure gause with single diaphragm MD13 Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba |
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba Code: 2.13.1.AG … |
NUOVAFIMA viet nam |
bellows Diifferent pressure gause with single diaphragm MD14 Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba |
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba Code: 2.14.1.AG … Code: 2.15.1.AG … |
NUOVAFIMA viet nam |
Diifferent pressure gause with DOUBLE diaphragm MD15 Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba 0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI |
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba 0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI Code: 2.15.1.AG … |
NUOVAFIMA viet nam |
Diifferent pressure gause ATEX verision MD13 2G9 3D9 verision Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba 0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI |
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi Sử dụng cho những nơi dễ cháy nổ GAS OIL .. Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba 0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI Code: 2.13.1.AG … |
NUOVAFIMA viet nam |
ELECTRIC CONTACT FOR DIAPHRAGM PRESSURE GAUSE MN14 |
Tiếp điểm điện dùng cho đồng hồ áp suất 220 110 48 24 VAC VDC 1,2,3 Tiếp điểm |
NUOVAFIMA viet nam |
pressure switch diferent pressure switch diaphragm pressure switch |
Công tác áp suất Công tác chênh áp code: 3.10 A.1.23M code: 3.20 C.1.21M code: 3.27 F.1. 43M code: 3.25 ….. OP9 |
NUOVAFIMA viet nam |
pressure switch ATEX CERTIFICATE diferent pressure switch ATEX CERTIFICATE diaphragm pressure switch ATEX CERTIFICATE |
code: 3.40 A.1.23M
2D2 code: 3.42 C.1.21M 2D2 code: 3.45 F.1. 43M 2D2 code: 3.48 ….. OP9 2D2 |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure transmitter with local readout Model: MT18 SAFE ATEX VERISION : Model: MX8 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim. Code: 8.M28.1.AE.. Code: 8.M28.1.AE.. Input: 0-1600 bar 0-20000psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V. Đường kính: 100 mm Có dàu glycerine |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure transmitter with local readout FOR HOMOGENIZER Model: MT OM |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim. Code: 8.MOM.1.AE.. Code: 8.MOM.3.AE.335.1.C10 Input: 0-1600 bar 0-20000psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V. Đường kính: 100 mm Có dàu glycerine |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure transmitter Model: ST1 |
Cảm biến áp suất Code: 8.ST1.21M.2.FPR. Input: 0-600 bar out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure transmitter Model: ST2 |
Cảm biến áp suất Code: 8.ST2.21M.2.FPR. Input: 0-60 bar out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure transmitter Model: ST09 ST18 SAFE ATEX VERISION : Model: SX09 SX18 |
Cảm biến áp suất Code: 8.S09.41M.1.FPR. Code: 8.S18.41M.1.FPR. Input: 0-60 bar 0-2000 psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure transmitter FLUSH DIAPHRAGM Model: ST MA SAFE ATEX VERISION : Model: SX MA |
Cảm biến áp suất Code: 8.SMA.TA3. Code: 8.S18.41M.1.FPR. Input: 0-60 bar 0-2000 psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
NUOVAFIMA viet nam |
Presure transmitterf for food industry and sanitary application
Model: ST SA SAFE ATEX VERISION : Model: SX SA |
Cảm biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm Code: 8.SSA.TA3. Input: 010 Bar -60 bar -200 psi-2000 psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
NUOVAFIMA viet nam |
LEVEL TRANSMITTER Model: ST LV SAFE ATEX VERISION : Model: SX LV |
Cảm biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm Code: 8.SLV 1.I FPM Input: 0-40 PSI out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
NUOVAFIMA viet nam |
SF6 gas density monitor Model: ST SF6 |
Cảm biến đo nồng đọ khí gas Dải đo: 0-10, 0-18 gr/litter Tín hiệu ra: 4-10 ma Kết nối: 1/2, 1/4 inch |
NUOVAFIMA viet nam |
digital pressure gause transmitter Model: SMD 18 |
Bộ chuyể đổi tín hiệu áp suất hiển thị số digital cấp chính xác 0.001 5 số display 2 alarrms DN: 100 mm tín hiệu ra: 0=-20 Tín hiệu vào: áp suất âm đến 1600 psi, 600 bar code: 8.D18.1.A.E.DN100.41M.ACRP.NP2 |
NUOVAFIMA viet nam |
BIMETALLIC THERMOMETR Model: TB7 Standard verision DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm) |
Đồng hồ nhiệt độ Đường kính: DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION |
NUOVAFIMA viet nam |
BIMETALLIC THERMOMETR Model: TB8 ALL STAINLESS STELLS verision DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng hồ nhiệt độ Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION |
NUOVAFIMA viet nam |
INERT GAS FILLER
THERMOMETR Model: TG8 ALL STAINLESS STELLS verision DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng hồ nhiệt độ âm Sử dụng cho ngành Gas dầu khí Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2G3 2D3 ATEX VERISION |
NUOVAFIMA viet nam |
THERMOMETER WITH ELECTRIC CONTACTS Model:TCE ALL STAINLESS STELLS verision DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng hồ nhiệt độ âm có tiếp điểm điện Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Số tiếp điểm: 1,2,3 |
NUOVAFIMA viet nam |
INDUSTRIAL GLASS TUBE THERMOMETER Model: TV606 BRASS SERIES |
Đồng hồ nhiệt độ dạng ống Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F |
Thứ Tư, 15 tháng 5, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét