NAME -
SPEC |
Q'TY(EA) |
BƠM NƯỚC : SV 1500-2HP-12M-10M3/MIN |
1 |
GIẢM TỐC: GKAT67 - Y3-4P-30.21-M1 |
3 |
GAUGE PRESSURE TRANSMITER |
1 |
MODEL: EJA-DAS2A-80DA/D4 |
MAKER: YOKOGAWA |
HYD FILTER ELEMENT - P-UL-24A-20U-EV |
15 |
HYDRAULIC CYLINDER - 50/28 ST350 - KCC |
6 |
HYDRAULIC CYLINDER - 50/28 ST420 - KCC |
10 |
HYDRAULIC CYLINDER - 50/28 ST355 - KCC |
3 |
HYDRAULIC CYLINDER - 50/28 ST450 - KCC |
7 |
Control Panel BFT 121G |
Màn hình điều khiển BFT 121G |
ID number: 326 206-05 |
10.4
inch color flat-panel display (640x480 pixels) |
NC
keyboard |
Handwheel HR150
5000 |
Tay quay điện tử HR150 5000 |
ID Number: 540 940-07 |
Linear encoder
LS486C |
Thước đo điện tử LS486C |
ID Number: 329 991-20 |
ML
620mm |
Braking
resistor PW210 |
Điện trở PW210 |
ID Number: 333 081-01 |
Power supply
Unit UV130 |
Bộ cung cấp nguồn UV130 |
ID Number: 389 311-51 |
Un=3x
400 VAC |
In= 63A |
f=50/60
Hz |
Power Control
modules UM113D |
Bộ điều khiển nguồn nguồn UM113D |
ID Number: 730 435-01 |
Power Control
modules UM121BD |
Bộ điều khiển nguồn UM121BD |
ID Number: 667 942-01 |
Cables for NC
Lathe machine (Manufacturer: HEIDENHAIN) |
|
|
Cable for
Linear encoder |
Cáp cho thước đo điện tử |
ID Number: 298 430-09 |
Cable for
Linear encoder |
Cáp cho thước đo điện tử |
ID Number: 360 974-09 |
Cable for
Poisition Encoder |
Cáp cho encoder xác định vị trí |
ID Number: 309 783-06 |
Cable for
Poisition Encoder |
Cáp cho encoder xác định vị trí |
ID number: 368 172-10 |
Cable for
Poisition Encoder |
Cáp cho encoder xác định vị trí |
ID number: 309 783-15 |
Cable for
Poisition Encoder |
Cáp cho encoder xác định vị trí |
ID Number: 310 199-15 |
Cable for Speed
Encoder |
Cáp cho encoder đo tốc độ |
ID Number: 289 440-07 |
RS-232 cable |
cáp dữ liệu RS-232 |
ID Number: 365 725-10 |
PLC data cable |
cáp dữ liệu PLC |
ID Number: 635 877-20 |
Keyboard cable |
Cáp cho bàn phím |
ID Number: 635 878-15 |
Panel cable |
Cáp cho bảng điều khiển |
ID Number: 635 876-10 |
Display cable |
Cáp cho màn hình |
ID Number: 340 300-10 |
Power cable |
Cáp nguồn |
ID Number: 325 816-02 |
Bus cable |
Cáp bus |
ID Number: 325 817-01 |
PWM Cable |
Cáp PWM |
ID Number: 250 479-09 |
PWM Cable |
Cáp PWM |
ID Number: 250 479-08 |
FLOW CONTROL VALVE - 2FRM 6 B36 - 33/6 QMV
2
MNR: R900205518 - BOSCH REXRTH
DIRECTIONAL VALVE - M-3SED 6
2
CK 13/350 CG24N9 K4 - BOSCH REXROTH
PUMP-PVV1-1X/036RA15DMB- REXROTH
2
DECODER - NCV-20NBNMP-NSD
1
CCD PRO 5000/50 CAMERA - BST
1
MOTOR 160L/4P/15KW RELIANCE
1
MOTOR 380-40HP ID#7345947 RELIANCE
1
MOTOR 380-75HP ID#7345941 RELIANCE
1
MOTOR 380-150HP ID#7345935 RELIANCE
1
Paint: Contrast White, Aerosol Spray, 16
Oz/Can |
Maker's no: WCP-2 |
|
Maker: Magnaflux |
|
Qty: 36 Ea |
|
|
|
|
|
Compound: Magnetic Visible Partical, Black, Aerosol, 16
Oz/Can |
Maker's no: 7HF |
|
Maker Magnaflux |
|
Qty: 48 Ea |
|
|
|
|
|
bên em đang cần
mua ic cảm biến. |
|
part :HAL560UA-E : TO92UA |
|
hãng sản xuất của
nó là : MICRONAS |
|
Số lượng : 150pcs. |
|
anhbáo giá sớm giúp
em nhé. |
|
cảm ơn anh. |
|
|
|
KSSC
Proper pin
SP-40H
MEPAC
Hand air of
Pulser coil characteristis MC
X9570
TIGER
Tubu set of
Soldring Unit
SJL-TU-16
Munekata
Tips
IHT - T750
Cáp cho PLC Fanuc |
|
ADAPTER HORNER
ELECTRIC |
|
Type: HE693SNP232A, |
|
dùng để kết nối con PLC Fanuc với máy tính |
|
|
MCB 2 pole -C-Charecteristic, 6A, 6KA, 230V-5hHz |
Ex d e IIC, for
use in Zone 1.2 |
|
PN:
8562/52-2030-060 |
|
Qty: 6 pcs |
|
Maker: Stahl |
|
Origin: EU/G7 |
|
|
|
Motor điện lai bơm thủy lực: MITSUBISHI SUPERLINE |
Type: AF-SHRO, P =3,7kW, 4 POLE, F =50HZ, REV = 1440RPM |
Increased safety 3
phase induction motor |
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét