Thứ Tư, 26 tháng 11, 2014

Transmitter 2020TD Profibus

Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng
Transmitter 2020TD Profibus; F.no:
15712T403218
10,2 – 45VDC
P: 0-160bar
Hiện thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển đổi thành Model 266DSH đổi thành
Truyền thông: PROFIBUS
Dải đo: 0…+40 mbar
Model code: 266DSH
Xuất xứ: ABB – Italy
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ TF12:
thermocouples,Profibus PA ,Pt100(RTD)
Model : TF12
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ TTF300:
HART,Pt100(RTD),thermocouples,Electrical isolation
Display:With LCD-display HMI type A
Model:TTF300
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất  264GS
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-100mbar
Output:Profibus PA
Model: 264GS
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất  264DS
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-15mbar
Output: HART
Model: 264DS
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất  264GS
Phạm vi hiệu chuẩn: 0-250mbar
Model: 264GS
Bộ kết nối HART-FSK Modem,
Electrical isolation,for Windows 2000 and XP
Code: 3KDE636710L0002
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 %
Profibus
PED: SEP, PS: 0,06bar   IP≥65
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0
Mat  1,4404/Al2O3/Buna-N
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar,
Calibration range: +2.00…-2.00mbar;
F_No: 265GS 6502014287265GS CJP8B2B2
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 %
Profibus PED: SEP, PS: 0,06bar   IP≥65
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0
Mat  1,4404/Al2O3/Buna-N
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar,                  F_No: 265GS CJP8J2B2
Relay E251-230
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo áp suất:
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 %
Profibus
PED: SEP, PS: 0,06bar   IP≥65
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0
Mat  1,4404/Al2O3/Buna-N
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar,
Calibration range: +2.00…-2.00mbar;
F_No: 265GS 6502014287265GS CJP8B2B2
Bộ chuyển đổi áp suất type H:
Transmister 265GS, base accuracy 0.04 %
Profibus PED: SEP, PS: 0,06bar   IP≥65
In: 10…32VDC, Out: PA 3.0
Mat  1,4404/Al2O3/Buna-N
MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar,           F_No:265GS CJP8J2B2

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét