NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon
tube pressure gause MS4 -anti vibration verision |
Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.3.DA…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS4 -anti vibration verision |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.2.DC…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS4 -anti vibration verision |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.3.DC…23M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS4 -anti vibration verision |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.3.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS7 -case and ring paited steel |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.2.AA…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS7 -case and ring paited steel |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.07.1.DC…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS7 -case and ring paited steel |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.07.1.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS7 -case and ring paited steel |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.07.1.DA…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS7 -case and ring paited steel |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.07.1.AB…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS7 -case and ring paited steel |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.07.1.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MS7 -case and ring paited steel |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.07.1.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS10 -anti vibration gause |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.1.DB…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS10 -anti vibration gause |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS10 -anti vibration gause |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.AB…23M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS10 -anti vibration gause |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.1.AA…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS30 -Soilid front turret case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.30.X.AF…42M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS30 -Soilid front turret case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.30.X.DF…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS30 -Soilid front turret case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.30.X.AF…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS32 - High pressure gause |
Đồng hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.32.2.AF…22M dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar 0-30000, 40000, 60000... psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS32 - High pressure gause |
Đồng hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.32.3.AF…22M dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar 0-30000, 40000, 60000... Psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS32 - High pressure gause |
Đồng hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.32.3.AF…22M dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar 0-30000, 40000, 60000... Psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS8 - aluminium case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo
bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.AI…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS8 - aluminium case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo
bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.AI…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS8 - aluminium case |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo
bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.DI…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS18 - Stainless sreel contruction |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.1.AA…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS18 - Stainless sreel contruction |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.2.AB…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS18 - Stainless steel contruction |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.3.DA…22M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS18 - Stainless steel contruction |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.3.AC…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Thứ Ba, 27 tháng 8, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét