NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon
tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AG…43M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.DE…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.DG…233M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.2.AC…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…13M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…11M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.3.DG…233M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.2.DE…43M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.1.DE…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.3.AE…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.2.DG…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube test gause MN15, MN16, M717 Stainless steel class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-1, 0-2, 0-4, 6, 8, 10, 50, 100, 1000 bar |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube test gause MN15, MN16, M717 Stainless steel class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube test gause MN15, MN16, M717 Stainless steel class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 Kpa |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause with microswitch MGS72 MGS74 1NO 1NC Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.72.1.AD...... CODE: 1.74.1.AD...... tiếp điểm thường đóng, mở NO NC Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause with electric contact MCE10 1,2,3,6, Contact Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M1.1.AE...... CODE: 1.M1.3.DE...... số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Bourdon tube pressure gause with electric contact MN14 MN10 1,2,3,6, Contact Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M7.1.AE...... CODE: 1.M7.3.DE...... số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Presure gause for SF6 GAS MONITERING MCE10,18,SF6 Used to gas and oil |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện dùng cho gas và hóa chất Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M5.1.AE CODE: 1.M6.3.DE số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Presure gause ATEX verision for GAS and OIL MSG 18 19 36 MSG 20 21 40 2G1 2D1 Verision |
Đồng hồ áp suất chống cháy nổ GAS OIL ATEX SAFETY Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
NUAVAFIMA viet nam |
Capsule pressure gause MN9 Range 0-10, 20, 30, 50,.. mba |
Đồng hồ áp suất dải đo thấp Đường kính: 40, 50, 63, 100,150 mm code: 1.09.1.DA…21M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 mba |
NUAVAFIMA viet nam |
diaphragm pressure
gause MN12 18 |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi Code: 1.42.1.OO 06DA Code: 1.45.1.PO 06DA |
NUAVAFIMA viet nam |
ABSOLUTE pressure gause MN12 18 ABS |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi Code: 1.43.1.AG Code: 1.43.1.AE |
Thứ Ba, 27 tháng 8, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét